Konjunktiv I - Thể giả định trong tiếng Đức
- Konjunktiv I là một dạng thức ngữ pháp chủ yếu được sử dụng trong văn phong gián tiếp (Indirekte Rede), mệnh lệnh và một số cấu trúc đặc biệt.
- Konjunktiv I thường được thấy nhiều trong báo chí, văn bản chính thức hoặc lời nói gián tiếp.
1. Cách xây dựng Konjunktiv I ở thì hiện tại (Präsens)
Konjunktiv I được hình thành từ gốc động từ nguyên thể (Infinitiv) nhưng có một số thay đổi về đuôi động từ.
Verbstamm + -e, -est, -e, -en, -et, -en
Bảng chia động từ "sein" (là) ở Konjunktiv I:
Ngôi | Konjunktiv I (sein) |
---|---|
Ich | sei |
Du | seiest |
Er/sie/es | sei |
Wir | seien |
Ihr | seiet |
Sie/sie | seien |
Bảng chia động từ thường ("machen") ở Konjunktiv I:
Ngôi | machen (làm) |
---|---|
Ich | mache |
Du | machest |
Er/sie/es | mache |
Wir | machen |
Ihr | machet |
Sie/sie | machen |
Lưu ý:
- Konjunktiv I chỉ khác với thì hiện tại (Präsens) ở ngôi "er/sie/es".
- Động từ thường giữ nguyên gốc ở hầu hết các ngôi.
- Konjunktiv I chủ yếu được sử dụng trong câu gián tiếp (Indirekte Rede).
Ví dụ:
-
Er sagt, er sei müde. (Anh ấy nói rằng anh ấy mệt.)
-
Sie meint, sie habe keine Zeit. (Cô ấy nghĩ rằng cô ấy không có thời gian.)
2. Cách xây dựng Konjunktiv I ở thì quá khứ (Perfekt)
Được hình thành bằng trợ động từ "haben" hoặc "sein" ở Konjunktiv I + Partizip II.
habe/sei + Partizip II
Ví dụ:
-
Er sagt, er habe gearbeitet. (Anh ấy nói rằng anh ấy đã làm việc.)
-
Sie sagt, sie sei nach Berlin gefahren. (Cô ấy nói rằng cô ấy đã đi Berlin.)
Lưu ý:
- "Haben" dùng với hầu hết động từ.
- "Sein" dùng với các động từ di chuyển hoặc thay đổi trạng thái.
3. Cách xây dựng Konjunktiv I ở thì tương lai (Futur I & Futur II)
Konjunktiv I cũng có thể dùng để diễn tả sự kiện trong tương lai.
🔹 3.1. Thì tương lai I (Futur I)
werde + Infinitiv
Ví dụ:
- Er sagt, er werde kommen. (Anh ấy nói rằng anh ấy sẽ đến.)
🔹 3.2. Thì tương lai II (Futur II - Hành động đã hoàn thành trong tương lai)
werde + Partizip II + haben/sein
Ví dụ:
- Er sagt, er werde die Arbeit beendet haben. (Anh ấy nói rằng anh ấy sẽ hoàn thành công việc.)
Lưu ý:
- Dùng "haben" hoặc "sein" tùy thuộc vào động từ chính.
- Thường gặp trong các văn bản chính thức hoặc báo chí.
4. Cách xây dựng Konjunktiv I trong câu mệnh lệnh thức (Imperativ mit Konjunktiv I)
Konjunktiv I có thể được dùng thay cho mệnh lệnh (Imperativ) trong văn phong trang trọng hoặc trong các văn bản chính thức.
Subjekt + Konjunktiv I (3. Person Singular oder Plural)
Ví dụ:
- Er gehe sofort nach Hause! (Hãy để anh ấy về nhà ngay lập tức!)
- Es lebe der König! (Nhà vua muôn năm!)
Lưu ý:
- Cấu trúc này thường xuất hiện trong văn bản trang trọng hoặc khẩu hiệu.
- Không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
5. Cách xây dựng Konjunktiv I trong câu hỏi (Fragen mit Konjunktiv I)
Konjunktiv I có thể dùng trong câu hỏi gián tiếp, đặc biệt trong văn phong lịch sự.
Ví dụ:
- Wissen Sie, wann er komme? (Ngài có biết khi nào anh ấy đến không?)
- Könnten Sie mir sagen, wo die Post sei? (Ngài có thể nói cho tôi biết bưu điện ở đâu không?)
Lưu ý:
- Dạng này giúp câu hỏi trở nên trang trọng hơn.
🎯 6. Tổng kết: Những lưu ý quan trọng
Thì | Công thức |
---|---|
Hiện tại (Präsens) | Konjunktiv I của động từ (z.B. sei, habe, mache) |
Quá khứ (Perfekt) | habe/sei + Partizip II |
Tương lai I (Futur I) | werde + Infinitiv |
Tương lai II (Futur II) | werde + Partizip II + haben/sein |
Mệnh lệnh (Imperativ) | Konjunktiv I của động từ (z.B. Er gehe, Es lebe der König!) |
Câu hỏi (Fragen) | Wissen Sie, wann er komme? |